Đọc nhanh: 螺旋千分尺 (loa toàn thiên phân xích). Ý nghĩa là: panme đo; panme xoắn ốc (Thủy điện).
Ý nghĩa của 螺旋千分尺 khi là Danh từ
✪ panme đo; panme xoắn ốc (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋千分尺
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺旋千分尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺旋千分尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
千›
尺›
旋›
螺›