Đọc nhanh: 凯旋门 (khải toàn môn). Ý nghĩa là: khải hoàn môn. Ví dụ : - 你去过凯旋门吗? Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
Ý nghĩa của 凯旋门 khi là Danh từ
✪ khải hoàn môn
triumphal arch
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯旋门
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 胜利 的 , 凯旋 的 关于 胜利 的 或 有 胜利 的 性质 的
- Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 她 感觉 非常 凯旋
- Cô ấy cảm thấy rất vinh quang.
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯旋门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯旋门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
旋›
门›