Các biến thể (Dị thể) của 凯
凱
凯 là gì? 凯 (Khải). Bộ Kỷ 几 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨フ一フノフ). Ý nghĩa là: sự thắng lợi. Từ ghép với 凯 : 奏凱而歸 Hát khúc khải hoàn, thắng lợi trở về, 凱風 Gió nam vui hoà Chi tiết hơn...
- 奏凱而歸 Hát khúc khải hoàn, thắng lợi trở về
- 凱風 Gió nam vui hoà