Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
方
fāng
Phương
Bộ
Vuông
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 方 (Phương)
方
Fāng|Fēng|Páng|Wǎng
Bàng, Phương
於
Wū|Yū|Yú
ô, ư
施
Shī|Shǐ|Yí|Yì
Di, Dị, Thi, Thí, Thỉ
斿
Liú|Yóu
Du, Lưu
旁
Bàng|Páng
Banh, Bàng, Bạng, Phang
旃
Zhān
Chiên
旄
Máo|Mào
Mao, Mạo
旅
Lǚ
Lữ
旆
Pèi
Bái
旉
Fū
Phu
旋
Xuán|Xuàn
Toàn, Tuyền
旌
Jīng
Tinh
旎
Nǐ
Ni, Nỉ, Nị
族
Còu|Zòu|Zú
Thấu, Tấu, Tộc
旒
Liú
Lưu
旖
Yǐ
Y, ỷ
旗
Qí
Kì, Kỳ