• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Qīng
  • Âm hán việt: Khuynh
  • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻顷
  • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
  • Bảng mã:U+503E
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 倾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩑭

Ý nghĩa của từ 倾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuynh). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. nghiêng, 2. đè úp, 3. dốc hết. Chi tiết hơn...

Khuynh
Âm:

Khuynh

Từ điển phổ thông

  • 1. nghiêng
  • 2. đè úp
  • 3. dốc hết