Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
几
jǐ
Kỷ
Bộ
Ghế dựa
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 几 (Kỷ)
几
Jī|Jǐ|Yǐ
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỉ, Kỷ, ỷ
凡
Fán
Hoàn, Phàm
凤
Fèng
Phượng, Phụng
処
Chǔ|Chù|Jù
Xứ, Xử
凫
Fú
Phù
凭
Píng
Bằng, Bẵng
凯
Kǎi
Khải
凰
Huáng
Hoàng
凱
Kǎi
Khải
凳
Dèng
đắng