Đọc nhanh: 凯歌 (khải ca). Ý nghĩa là: khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca. Ví dụ : - 高唱凯歌而归。 hát vang bài ca chiến thắng trở về.
Ý nghĩa của 凯歌 khi là Danh từ
✪ khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca
打了胜仗所唱的歌
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯歌
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 讴歌
- hát ca.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 这首 凯歌 非常 动听
- Bài ca chiến thắng này rất hay.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
歌›