Các biến thể (Dị thể) của 归
㱕 䢜 帰 𡚖 𡹙 𢅦 𣦨 𤾤 𥇳 𨓼 𨺔 𨺜
歸
归 là gì? 归 (Quy). Bộ Kệ 彐 (+2 nét). Tổng 5 nét but (丨ノフ一一). Ý nghĩa là: trở về. Từ ghép với 归 : 榮歸 Vinh quy, 歸國華僑 Hoa kiều về nước (từ nước ngoài về), 久假不歸 Mượn lâu không trả, 物歸原主 Vật trả về chủ cũ, 殊途同歸 Khác đường nhưng cùng một đích Chi tiết hơn...
- quy túc [guisù] Rốt cuộc, kết quả, nơi chốn (gia đình) để trở về, cõi đi về;
- vu quy [yú gui] Xem 于 [yú] nghĩa
- quy pháp [guifă] Phép chia, tính chia;