• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Vi (囗) Đầu (亠) Kỷ (几)

  • Pinyin: Kàng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丶一ノフ一
  • Hình thái:⿴囗亢
  • Thương hiệt:WYHN (田卜竹弓)
  • Bảng mã:U+56E5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 囥 theo âm hán việt

囥 là gì? Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 囥