Các biến thể (Dị thể) của 薇

  • Cách viết khác

    𦵨

Ý nghĩa của từ 薇 theo âm hán việt

薇 là gì? (Vi, Vy). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノノノフノ). Ý nghĩa là: Rau “vi” (lat, § Xem “tử vi” , § Xem “tường vi” , rau vi, Rau vi.. Từ ghép với : Osmunda regalis). Chi tiết hơn...

Vi
Vy
Âm:

Vi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau “vi” (lat

- Osmunda regalis).

* § Xem “tử vi”
* § Xem “tường vi”

Từ điển phổ thông

  • rau vi

Từ điển Thiều Chửu

  • Rau vi.
  • Tử vi cây hoa tử vi. tục gọi là hoa bách nhật hồng . Về nhà Ðường trồng ở tỉnh Chung Thư. Sau gọi tỉnh Chung Thư là Tử Vi tỉnh . Nhà Minh đổi làm ti Bố Chính, cho nên gọi Bố Chính ti là Vi viên .
  • Tường vi . Xem chữ tường .

Từ ghép với 薇