部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Hổ (虍) Kỷ (几)
Các biến thể (Dị thể) của 禠
𥛕
禠 là gì? 禠 (Ti, Ty, Tư). Bộ Kỳ 示 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: Phúc, phúc, Phúc. Chi tiết hơn...