部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kỷ (几) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 钒
釩
钒 là gì? 钒 (Phàm). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノフ丶). Chi tiết hơn...