• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Kỷ (几) Chủ (丶)

  • Pinyin: Fán
  • Âm hán việt: Phàm
  • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅凡
  • Thương hiệt:XCHNI (重金竹弓戈)
  • Bảng mã:U+9492
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钒 theo âm hán việt

钒 là gì? (Phàm). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Phàm

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố vanadi, Vd

Từ ghép với 钒