部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Chủ (丶) Nhất (一) Kỷ (几)
Các biến thể (Dị thể) của 鳬
凫 鳧 𠒎 𣹋
鳬 là gì? 鳬 (Phù). Bộ điểu 鳥 (+2 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨フ一一一フノフ). Ý nghĩa là: vịt trời. Chi tiết hơn...