• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Khuyến (犭) Hổ (虍) Kỷ (几)

  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hao Hổ Khiêu
  • Nét bút:ノフノ丨一フノ一フノフ
  • Lục thư:Hội ý & hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨虎
  • Thương hiệt:KHYPU (大竹卜心山)
  • Bảng mã:U+7307
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 猇

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 猇 theo âm hán việt

猇 là gì? (Hao, Hổ, Khiêu). Bộ Khuyển (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフノフノフ). Ý nghĩa là: tiếng hổ gầm, tiếng hổ gầm. Chi tiết hơn...

Âm:

Hao

Từ điển phổ thông

  • tiếng hổ gầm
Âm:

Khiêu

Từ điển phổ thông

  • tiếng hổ gầm

Từ ghép với 猇