部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Hổ (虍) Kỷ (几)
Các biến thể (Dị thể) của 猇
唬
猇 là gì? 猇 (Hao, Hổ, Khiêu). Bộ Khuyển 犬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: tiếng hổ gầm, tiếng hổ gầm. Chi tiết hơn...