部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Kỷ (几) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颃
䀪
頏
颃 là gì? 颃 (Cang, Hàng, Kháng). Bộ Hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノフ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: bay thấp xuống. Chi tiết hơn...