• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Hổ (虍) Kỷ (几)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノノ丨一フノ一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫虒
  • Thương hiệt:LIHYU (中戈竹卜山)
  • Bảng mã:U+8794
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 螔

  • Cách viết khác

    𧌭 𧏕 𧓗

Ý nghĩa của từ 螔 theo âm hán việt

螔 là gì? (Di). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノノフノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 螔