部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hệ (匸) Chủ (丶) Khẩu (口) Nguyệt (月) Kỷ (几) Chủ (丶) Mã (馬)
Các biến thể (Dị thể) của 驘
騾
驘 là gì? 驘 (La, Loa). Bộ Mã 馬 (+13 nét). Tổng 23 nét but (丶一フ丨フ一ノフ一一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: con la. Chi tiết hơn...