部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Hệ (匸) Chủ (丶) Khẩu (口) Nguyệt (月) Kỷ (几) Chủ (丶) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 籝
𥯰
籝 là gì? 籝 (Doanh). Bộ Trúc 竹 (+16 nét). Tổng 22 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. lồng tre, 2. ống đũa. Chi tiết hơn...