- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Các bộ:
Ngôn (言)
Hổ (虍)
Kỷ (几)
- Pinyin:
Háo
, Xià
- Âm hán việt:
Hào
Hách
- Nét bút:丶一一一丨フ一丨一フノ一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰言虎
- Thương hiệt:YRYPU (卜口卜心山)
- Bảng mã:U+8AD5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 諕
-
Thông nghĩa
唬
-
Cách viết khác
號
謋
謼
𧩐
𧫒
𧬵
-
Giản thể
𬤀
Ý nghĩa của từ 諕 theo âm hán việt
諕 là gì? 諕 (Hào, Hách). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: Lừa dối, lừa đảo, Dọa nạt, Lừa dối, lừa đảo, Dọa nạt. Từ ghép với 諕 : “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần., “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lừa dối, lừa đảo
- “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lừa dối, lừa đảo
- “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần.
Từ ghép với 諕