部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Kỷ (几) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 穨
𬓼
穨 là gì? 穨 (đôi, đồi). Bộ Hoà 禾 (+14 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sụt, lở, 2. suy đồi. Chi tiết hơn...