Các biến thể (Dị thể) của 釩

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 釩 theo âm hán việt

釩 là gì? (Phiếm, Phàm, Phạm). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Phàm

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố vanadi, Vd

Từ ghép với 釩