• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hô 虍 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Kỷ (几)

  • Pinyin: Zhàn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一フノ一フノフ一フノ丶一フノ丶
  • Hình thái:⿰虎戔
  • Thương hiệt:YUII (卜山戈戈)
  • Bảng mã:U+8665
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 虥

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 虥 theo âm hán việt

虥 là gì? Bộ Hô (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノフノフフノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 虥