部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Dặc (弋) Chỉ (止) Hổ (虍) Kỷ (几)
Các biến thể (Dị thể) của 虣
暴
𧇑 𧇒 𧇭 𧹁
虣 là gì? 虣 (Bạo). Bộ Hô 虍 (+10 nét). Tổng 16 nét but (一一丨一丨一フ丶丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: độc ác, dữ tợn. Chi tiết hơn...