Các biến thể (Dị thể) của 虩

  • Cách viết khác

    𡄼 𡅗 𧈅

Ý nghĩa của từ 虩 theo âm hán việt

虩 là gì? (Hách, Khích). Bộ Hô (+12 nét). Tổng 18 nét but (フノフノフ). Từ ghép với : khích khích [xìxì] Nơm nớp, phập phồng (lo sợ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. hổ ruồi (một loài nhện ăn ruồi)
  • 2. (xem: khích khích 虩虩)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 虩虩

- khích khích [xìxì] Nơm nớp, phập phồng (lo sợ).

Từ ghép với 虩