- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Tiêu 髟 (+2 nét)
- Các bộ:
Bưu, Tiêu (髟)
Kỷ (几)
- Pinyin:
Kūn
- Âm hán việt:
Khôn
- Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノフ
- Hình thái:⿱髟几
- Thương hiệt:SHHN (尸竹竹弓)
- Bảng mã:U+9AE0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 髠
Ý nghĩa của từ 髠 theo âm hán việt
髠 là gì? 髠 (Khôn). Bộ Tiêu 髟 (+2 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一一フ丶ノノノノフ). Ý nghĩa là: 1. cắt tóc, 2. cây trụi lá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cắt tóc
- 2. cây trụi lá
Từ điển Thiều Chửu
- Cắt tóc. Ngày xưa có một hình phạt cắt tóc, nhà Hán 漢 gọi là khôn kiềm 髠鉗. Nhà sư cắt tóc nên cũng gọi là khôn.
- Cây trụi cành lá cũng gọi là khôn, nghĩa là xén hết cành lá.
- Cũng viết là khôn 髡.
Từ ghép với 髠