Các biến thể (Dị thể) của 船
舡
舩 𣍬 𦤉
船 là gì? 船 (Thuyền). Bộ Chu 舟 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ丶一丶ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: cái thuyền, Thuyền, tàu, ghe, đò. Từ ghép với 船 : 帆船 Thuyền buồm, ghe buồm, 魚船Tàu đánh cá, 宇宙飛船 Tàu vũ trụ, 渡船 Đò ngang. Chi tiết hơn...