部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kỷ (几) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鳯
凤 鳳
鳯 là gì? 鳯 Bộ điểu 鳥 (+2 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Chi tiết hơn...