• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Kỷ (几) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Fèng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵几鳥
  • Thương hiệt:HNHAF (竹弓竹日火)
  • Bảng mã:U+9CEF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳯

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鳯 theo âm hán việt

鳯 là gì? Bộ điểu (+2 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鳯