• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hô 虍 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Phiệt (丿) Hổ (虍) Kỷ (几)

  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hao Khiêu
  • Nét bút:ノフ丨一フノ一フノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰九虎
  • Thương hiệt:KNYPU (大弓卜心山)
  • Bảng mã:U+8653
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 虓

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧆟 𧆬

Ý nghĩa của từ 虓 theo âm hán việt

虓 là gì? (Hao, Khiêu). Bộ Hô (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノフノフ). Ý nghĩa là: tiếng hổ gầm, Hổ gầm, Gõ, đập, Hung hãn, dũng mãnh, Tiếng hổ gầm.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng hổ gầm

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Hổ gầm
* Gõ, đập
Tính từ
* Hung hãn, dũng mãnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiếng hổ gầm.
  • Cùng nghĩa với chữ xao .
Âm:

Khiêu

Từ điển phổ thông

  • tiếng hổ gầm

Từ ghép với 虓