Các biến thể (Dị thể) của 鹵
卤
塷 瀂 鑪 𠧸 𪉖
Đọc nhanh: 鹵 (Lỗ). Bộ Lỗ 鹵 (+0 nét). Tổng 11 nét but (丨一丨フノ丶丶丶丶丶一). Ý nghĩa là: 1. đất mặn, 2. mỏ muối, Đất mặn, đất hàm có chất mặn không cày cấy được, Muối mỏ (thiên nhiên), Họ “Lỗ”. Từ ghép với 鹵 : 打鹵麵 Mì chan nước sốt, 茶鹵兒 Nước chè đặc, “lỗ mãng” 鹵莽 cẩu thả khinh xuất. Chi tiết hơn...