Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鹵
lǔ
Lỗ
Bộ
Đất mặn
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鹵 (Lỗ)
鹵
Lǔ
Lỗ
鹹
Jiǎn|Xián
Giảm, Hàm
鹼
Jiǎn
Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
鹽
Yán|Yàn
Diêm, Diễm
鹾
Cuó
Ta