- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
- Pinyin:
Yā
- Âm hán việt:
Áp
- Nét bút:丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰甲鳥
- Thương hiệt:WLHAF (田中竹日火)
- Bảng mã:U+9D28
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 鴨
-
Giản thể
鸭
-
Cách viết khác
𩿼
𪀋
𪀌
𪁗
𪁨
Ý nghĩa của từ 鴨 theo âm hán việt
鴨 là gì? 鴨 (áp). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vịt, Con vịt., Con vịt. Từ ghép với 鴨 : 烤鴨 Vịt quay, 鴨蛋 Trứng vịt., “khảo áp” 烤鴨 vịt quay, “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (Con) vịt
- 烤鴨 Vịt quay
- 鴨蛋 Trứng vịt.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Con vịt
- “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ ghép với 鴨