Các biến thể (Dị thể) của 陛
㙄 坒 𨹼 𨻘
Đọc nhanh: 陛 (Bệ). Bộ Phụ 阜 (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ丨一フノフ一丨一). Ý nghĩa là: sân hè, Thềm nhà vua., Bậc thềm, Bậc thềm cao nhất trước cung điện, chỗ nhà vua tọa thính, “Bệ hạ” 陛下 vua, thiên tử. Từ ghép với 陛 : 陛下 Bệ hạ (từ để tôn xưng nhà vua). Chi tiết hơn...