• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
  • Pinyin: Zī , Zì
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱兹子
  • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
  • Bảng mã:U+5B73
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 孳

  • Cách viết khác

    𡥝 𢀐 𢇖 𦈄

Ý nghĩa của từ 孳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tư). Bộ Tử (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Sinh trường, sinh sôi nẩy nở, Chăm chỉ, siêng năng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sản xuất, sinh ra, làm ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* 孳生

- tư sinh [zisheng] Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ. Như .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sinh trường, sinh sôi nẩy nở
Phó từ
* Chăm chỉ, siêng năng