Đọc nhanh: 我们要走了,再见 (ngã môn yếu tẩu liễu tái kiến). Ý nghĩa là: Chúng tôi phải đi. Tạm biệt!.
Ý nghĩa của 我们要走了,再见 khi là Câu thường
✪ Chúng tôi phải đi. Tạm biệt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们要走了,再见
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 你 再 那么 着 , 我 可要 恼 了
- anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 即便 下雨 了 , 我们 也 要 去
- Dù trời có mưa, chúng tôi vẫn đi.
- 无论谁 来 了 , 我们 都 要 欢迎
- Bất kể ai đến, chúng ta đều phải chào đón.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 既然 他 什么 都 不 说 我们 也 不好意思 再 问 了
- Vì anh ấy không muốn nói gì cả, nên chúng tôi cũng ngại tiếp tục hỏi.
- 我 很 忙 , 咱们 见 不了 面
- Tôi bận lắm, chúng ta không thể gặp nhau được.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 我们 快 跑 , 要不然 赶不上 了
- Chúng ta chạy nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
- 时间 不早了 , 我们 赶快 走 吧
- Tối rồi, chúng ta đi nhanh lên.
- 算了 , 我们 不再 争论 了
- Bỏ đi, chúng ta không tranh luận nữa.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 再会 , 我们 下周 见
- Tạm biệt, chúng ta sẽ gặp lại vào tuần tới.
- 瞎操心 把 你们 送走 了 我 才 放心 呢
- Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.
- 我们 的 债务 两清 了 从此以后 不要 再 纠缠 我 了
- Nợ nần giữa hai chúng ta đã bị xóa sạch, từ nay về sau không ai làm phiền đến ai nữa.
- 我 先 走 了 , 回头 再见
- Tôi đi trước nhé, gặp lại bạn sau.
- 再见 了 , 我 的 朋友 们
- Tạm biệt các bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们要走了,再见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们要走了,再见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
们›
再›
我›
要›
见›
走›