- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
- Pinyin:
Dàn
, Tán
- Âm hán việt:
Đàn
Đạn
- Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰弓单
- Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
- Bảng mã:U+5F39
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 弹
-
Cách viết khác
弾
𢎚
𢎝
𢎟
𢎩
𢎫
𢎬
-
Phồn thể
彈
Ý nghĩa của từ 弹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 弹 (đàn, đạn). Bộ Cung 弓 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ一フ丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. đàn hồi, 3. đánh đàn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đàn hồi
- 2. bật, búng, gảy
- 3. đánh đàn