• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Kiện
  • Nét bút:ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅建
  • Thương hiệt:XCNKQ (重金弓大手)
  • Bảng mã:U+952E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 键

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨩼 𨭙

Ý nghĩa của từ 键 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiện). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: cái chìa khoá. Chi tiết hơn...

Kiện
Âm:

Kiện

Từ điển phổ thông

  • cái chìa khoá