Đọc nhanh: 拥肿 (ủng thũng). Ý nghĩa là: Lồi lõm; gồ ghề. ◇Trang Tử 莊子: Ngô hữu đại thụ; nhân vị chi vu; kì đại bản ủng thũng nhi bất trúng thằng mặc 吾有大樹; 人謂之樗; 其大本擁腫; 而不中繩墨 ((Tiêu dao du 逍遙遊) Tôi có một cây lớn; người ta gọi nó là cây cây xư; gốc lớn nó lồi lõm; không đúng dây mực. Thô lớn; béo mập; nặng nề. ◇Kỉ Quân 紀昀: Đồng quận hữu phú thất tử; hình trạng ủng thũng; bộ lí bàn san 同郡有富室子; 形狀擁腫; 步履蹣跚 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Loan dương tục lục nhị 灤陽續錄二). § Cũng như ung thũng 臃腫..
Ý nghĩa của 拥肿 khi là Động từ
✪ Lồi lõm; gồ ghề. ◇Trang Tử 莊子: Ngô hữu đại thụ; nhân vị chi vu; kì đại bản ủng thũng nhi bất trúng thằng mặc 吾有大樹; 人謂之樗; 其大本擁腫; 而不中繩墨 ((Tiêu dao du 逍遙遊) Tôi có một cây lớn; người ta gọi nó là cây cây xư; gốc lớn nó lồi lõm; không đúng dây mực. Thô lớn; béo mập; nặng nề. ◇Kỉ Quân 紀昀: Đồng quận hữu phú thất tử; hình trạng ủng thũng; bộ lí bàn san 同郡有富室子; 形狀擁腫; 步履蹣跚 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Loan dương tục lục nhị 灤陽續錄二). § Cũng như ung thũng 臃腫.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拥肿
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 竭诚拥护
- hết lòng ủng hộ.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 我 宁可 早起 , 也 不想 拥堵
- Tôi thà dậy sớm còn hơn bị kẹt xe.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 民众 拥政
- Dân chúng ủng hộ chính quyền.
- 树木 拥楼
- Cây cối vây quanh tòa nhà.
- 我们 拥他 为首
- Chúng tôi ủng hộ anh ta làm thủ lĩnh.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 我 终于 拥有 了 自己 的 汽车
- Cuối cùng tôi đã có ô tô riêng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拥肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拥肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拥›
肿›