• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
  • Pinyin: Shān
  • Âm hán việt: San
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊册
  • Thương hiệt:RMBT (口一月廿)
  • Bảng mã:U+8DDA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 跚

  • Cách viết khác

    𨀢 𨅖

Ý nghĩa của từ 跚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (San). Bộ Túc (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

San

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàn san 蹣跚,蹒跚)

Từ điển Thiều Chửu