Đọc nhanh: 肿柄菊 (thũng bính cúc). Ý nghĩa là: hoa dã quỳ.
Ý nghĩa của 肿柄菊 khi là Danh từ
✪ hoa dã quỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿柄菊
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 抓住 把柄
- nắm đàng chuôi/cán
- 他 抓住 了 对方 的 把柄
- Anh ấy nắm thóp được đối phương.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 两柄 斧头
- hai cây búa
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 我们 可以 抓住 他们 的 把柄 了
- Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肿柄菊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿柄菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柄›
肿›
菊›