肿柄菊 zhǒng bǐng jú

Từ hán việt: 【thũng bính cúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肿柄菊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng bính cúc). Ý nghĩa là: hoa dã quỳ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肿柄菊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肿柄菊 khi là Danh từ

hoa dã quỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿柄菊

  • - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • - 花瓶 huāpíng chā le 五枝 wǔzhī 菊花 júhuā

    - Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.

  • - 轻轻 qīngqīng 按下 ànxià 手柄 shǒubǐng

    - Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 他握 tāwò zhe 刀柄 dāobǐng

    - Anh ấy nắm cán dao.

  • - 抓住 zhuāzhù 把柄 bǎbǐng

    - nắm đàng chuôi/cán

  • - 抓住 zhuāzhù le 对方 duìfāng de 把柄 bǎbǐng

    - Anh ấy nắm thóp được đối phương.

  • - 穗系 suìxì zài le 剑柄 jiànbǐng shàng

    - Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.

  • - 我用 wǒyòng le bǐng 长柄 chángbǐng tāng biāo

    - Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.

  • - 传为笑柄 chuánwéixiàobǐng

    - chuyên làm trò cười.

  • - 两柄 liǎngbǐng 斧头 fǔtóu

    - hai cây búa

  • - jiàn jīng ( 剑柄 jiànbǐng )

    - chuôi kiếm.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 抓住 zhuāzhù 他们 tāmen de 把柄 bǎbǐng le

    - Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi

  • - 斧柄 fǔbǐng hěn 结实 jiēshí

    - Cán rìu rất chắc chắn.

  • - de 伞柄 sǎnbǐng duàn le

    - Cán ô của cô ấy đã gãy.

  • - mǎi le bǐng sǎn

    - Anh ấy đã mua một chiếc ô.

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿柄菊

Hình ảnh minh họa cho từ 肿柄菊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿柄菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Bìng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMOB (木一人月)
    • Bảng mã:U+67C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao