臃肿 yōngzhǒng

Từ hán việt: 【ung thũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臃肿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung thũng). Ý nghĩa là: mập mạp; béo phì; béo phệ; ủng sũng, cồng kềnh; cồng kềnh khó điều khiển. Ví dụ : - 。 thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臃肿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臃肿 khi là Tính từ

mập mạp; béo phì; béo phệ; ủng sũng

过度肥胖,转动不灵

Ví dụ:
  • - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

cồng kềnh; cồng kềnh khó điều khiển

比喻机构庞大,调度不灵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臃肿

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

  • - 膀肿 bǎngzhǒng

    - sưng phù.

  • - 然而 ránér 囊肿 nángzhǒng 位于 wèiyú 颞叶 nièyè

    - Nhưng u nang ở thùy thái dương.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臃肿

Hình ảnh minh họa cho từ 臃肿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臃肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Ủng , Ủng
    • Nét bút:ノフ一一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVG (月卜女土)
    • Bảng mã:U+81C3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa