Đọc nhanh: 浮肿水肿 (phù thũng thuỷ thũng). Ý nghĩa là: Tiêu phù thủng.
Ý nghĩa của 浮肿水肿 khi là Danh từ
✪ Tiêu phù thủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮肿水肿
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 膀肿
- sưng phù.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮肿水肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮肿水肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
浮›
肿›