Các biến thể (Dị thể) của 蹣
蹒
𨃟
Đọc nhanh: 蹣 (Bàn, Man). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: vượt qua, Vượt qua., Vượt qua, “Bàn san” 蹣跚: (1) Đi tập tễnh, khập khiễng, Vượt qua.. Từ ghép với 蹣 : bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚. Chi tiết hơn...