肿瘤医院 zhǒngliú yīyuàn

Từ hán việt: 【thũng lựu y viện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肿瘤医院" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng lựu y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện ung thư.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肿瘤医院 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肿瘤医院 khi là Danh từ

Bệnh viện ung thư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤医院

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - dài zhe 医院 yīyuàn de 手环 shǒuhuán

    - Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện

  • - 医院 yīyuàn 安排 ānpái le 一次 yīcì 专家 zhuānjiā 会诊 huìzhěn

    - Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.

  • - 医院 yīyuàn de 走廊 zǒuláng hěn 安静 ānjìng

    - Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.

  • - 医院 yīyuàn 验血 yànxuè

    - Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.

  • - 医院 yīyuàn kàn 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.

  • - shì 医院 yīyuàn 安保 ānbǎo de 头头 tóutóu

    - Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 小兰 xiǎolán 住院 zhùyuàn le 一次 yīcì yòu 一次 yīcì 地去 dìqù 医院 yīyuàn kàn

    - Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.

  • - 妈妈 māma 医院 yīyuàn kàn 胃病 wèibìng

    - Mẹ tôi đi bệnh viện khám bệnh dạ dày.

  • - 礼拜四 lǐbàisì 医院 yīyuàn 复诊 fùzhěn

    - Thứ Năm đi bệnh viện tái khám.

  • - zài 医院 yīyuàn 值班 zhíbān

    - Cô ấy trực ban ở bệnh viện.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 打针 dǎzhēn

    - Hôm nay đi bệnh viên tiêm.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • - 医生 yīshēng men 决定 juédìng wèi 开刀 kāidāo 切除 qiēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿瘤医院

Hình ảnh minh họa cho từ 肿瘤医院

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿瘤医院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao