Đọc nhanh: 交通拥挤 (giao thông ủng tễ). Ý nghĩa là: ùn tắc giao thông. Ví dụ : - 缓解市内交通拥挤状况。 làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
Ý nghĩa của 交通拥挤 khi là Từ điển
✪ ùn tắc giao thông
traffic congestion
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通拥挤
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交通拥挤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交通拥挤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
拥›
挤›
通›