Đọc nhanh: 把头 (bả đầu). Ý nghĩa là: cai đầu dài; trưởng kíp (thợ). 旧社会里把持某种行业欺压剥削别人的人. Ví dụ : - 她把头别了过去。 Cô ấy đã quay đầu đi.. - 言者无意,听者有心,她把头拼命低下来。 Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.. - 我要把头留着用来警示其他背叛我们的人 Tôi đang giữ cái đầu như một lời cảnh báo cho những người khác vượt qua chúng tôi.
Ý nghĩa của 把头 khi là Danh từ
✪ cai đầu dài; trưởng kíp (thợ). 旧社会里把持某种行业欺压剥削别人的人
把头,拼音为bǎ tóu,犹开头,入手。旧时称把持一方或某一行业的行帮头目。源自英文:butler,资本家雇佣的男管家,管理企业的头头,解放前外资企业包括东北的日企,都这么称呼。后来延伸为把持一方或某一行业的行帮头目。旧社会里把持某种行业欺压剥削别人的人
- 她 把头 别 了 过去
- Cô ấy đã quay đầu đi.
- 言 者 无意 听者有心 她 把头 拼命 低 下来
- Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.
- 我要 把头 留着 用来 警示 其他 背叛 我们 的 人
- Tôi đang giữ cái đầu như một lời cảnh báo cho những người khác vượt qua chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把头
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 把 插头 插上
- Cắm phích cắm vào.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 这 把 秤 有些 年头 了
- Cái cân này đã có vài năm tuổi.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
把›