Đọc nhanh: 青头潜鸭 (thanh đầu tiềm áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Baer pochard (Aythya baeri).
Ý nghĩa của 青头潜鸭 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Baer pochard (Aythya baeri)
(bird species of China) Baer's pochard (Aythya baeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青头潜鸭
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 青 包头
- khăn trùm đầu màu xanh
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他气 得 头上 暴 青筋
- Anh ấy tức đến nỗi gân xanh nổi lên trên đầu.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青头潜鸭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青头潜鸭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
潜›
青›
鸭›