Đọc nhanh: 头发胡子一把抓 (đầu phát hồ tử nhất bả trảo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để xử lý những thứ khác nhau bằng cùng một phương pháp, (văn học) tóc và râu đều trong một nét vẽ, một phương pháp để giải quyết mọi vấn đề.
Ý nghĩa của 头发胡子一把抓 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) để xử lý những thứ khác nhau bằng cùng một phương pháp
fig. to handle different things by the same method
✪ (văn học) tóc và râu đều trong một nét vẽ
lit. hair and beard all in one stroke
✪ một phương pháp để giải quyết mọi vấn đề
one method to solve all problems
✪ một kích thước phù hợp với tất cả
one size fits all
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头发胡子一把抓
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 她 把 头发 编成 了 辫子
- Cô ấy tết tóc thành bím.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 她 解开 辫子 , 把 头发 梳 顺溜 了 , 又 重新 编 好
- cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
- 剪下 一 撮子 头发
- cắt đi một nhúm tóc.
- 这 孩子 长着 一头 茸茸 的 头发
- đứa bé này có mái tóc óng mượt như nhung.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头发胡子一把抓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头发胡子一把抓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
发›
头›
子›
把›
抓›
胡›