- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:đao 刀 (+5 nét)
- Pinyin:
Bié
, Biè
- Âm hán việt:
Biệt
- Nét bút:丨フ一フノ丨丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰另⺉
- Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
- Bảng mã:U+522B
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 别
-
Phồn thể
別
-
Cách viết khác
彆
𠔁
𠛰
Ý nghĩa của từ 别 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 别 (Biệt). Bộ đao 刀 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フノ丨丨). Ý nghĩa là: 2. khác biệt, 5. phân biệt, 7. đừng, chớ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chia tay, xa cách
- 2. khác biệt
- 3. quay, ngoảnh, chuyển
- 4. chia ra, phân ra
- 5. phân biệt
- 6. cài, gài, giắt, cặp, găm
- 7. đừng, chớ
- 8. hẳn là, chắc là