Đọc nhanh: 色字头上一把刀 (sắc tự đầu thượng nhất bả đao). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) các hoạt động dâm ô có thể dẫn đến hậu quả cay đắng, (văn học) có một con dao ở trên nhân vật cho dục vọng.
Ý nghĩa của 色字头上一把刀 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) các hoạt động dâm ô có thể dẫn đến hậu quả cay đắng
fig. lascivious activities can lead to bitter consequences
✪ (văn học) có một con dao ở trên nhân vật cho dục vọng
lit. there is a knife above the character for lust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色字头上一把刀
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 把 插头 插上
- Cắm phích cắm vào.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 写字台 上放 着 一盏 台灯
- Trên bàn làm việc đặt một chiếc đèn bàn.
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色字头上一把刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色字头上一把刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
上›
⺈›
刀›
头›
字›
把›
色›