Các biến thể (Dị thể) của 叛
炍 𧼦
Đọc nhanh: 叛 (Bạn, Phán). Bộ Hựu 又 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一一ノノノフ丶). Ý nghĩa là: làm phản, Làm phản, vi phản, phản bội. Từ ghép với 叛 : 衆叛親離 Mọi người chống lại, người thân xa lánh. Chi tiết hơn...
- 衆叛親離 Mọi người chống lại, người thân xa lánh.
- “Chúng bạn thân li, nan dĩ tể hĩ” 眾叛親離, 難以濟矣 (Ẩn công tứ niên 隱公四年) Nhiều người phản bội, người thân làm trái lại, khó mà nên thay.
Trích: “mưu bạn” 謀叛 mưu phản. Tả truyện 左傳